![](img/dict/02C013DD.png) | [hy sinh] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sacrifice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học |
| To sacrifice one's whole life for scientific research |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều |
| She has made too many sacrifices for you |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lay down/give up one's life; to perish; to die |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hy sinh vì tổ quốc |
| To lay down one's life for one's motherland |